Có 2 kết quả:
奇珍异宝 qí zhēn yì bǎo ㄑㄧˊ ㄓㄣ ㄧˋ ㄅㄠˇ • 奇珍異寶 qí zhēn yì bǎo ㄑㄧˊ ㄓㄣ ㄧˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rare treasure (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rare treasure (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0